Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 123,500 | +2,500 |
Lâm Đồng | 122,500 | +1,900 |
Gia Lai | 122,500 | +1,700 |
Đắk Nông | 124,000 | +2,800 |
Hồ tiêu | 98,000 | +3,000 |
Tỷ giá USD/VND | 25,133 | +63 |
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 123,500 | +2,500 |
Lâm Đồng | 122,500 | +1,900 |
Gia Lai | 122,500 | +1,700 |
Đắk Nông | 124,000 | +2,800 |
Hồ tiêu | 98,000 | +3,000 |
Tỷ giá USD/VND | 25,133 | +63 |